Có 2 kết quả:
可怜巴巴 kě lián bā bā ㄎㄜˇ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄚ ㄅㄚ • 可憐巴巴 kě lián bā bā ㄎㄜˇ ㄌㄧㄢˊ ㄅㄚ ㄅㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pathetic
(2) pitiful
(2) pitiful
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pathetic
(2) pitiful
(2) pitiful
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh